Khóa học dài hạn (Yêu cầu thị thực sinh viên)
Khóa học |
|
Phí nhập học |
Học phí |
Phí thiết bị |
Phí sách |
Phí hoạt động |
Phí bảo hiểm |
Tổng phụ |
Tổng cộng |
2 năm |
Năm 1 |
50,000 |
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
770,000 |
1,490,000 |
Năm 2 |
|
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
720,000 |
1 năm 9 tháng |
Năm 1 |
50,000 |
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
770,000 |
1,312,500 |
Năm 2 |
|
472,500 |
33,750 |
18,750 |
7,500 |
10,000 |
542,500 |
1 năm 6 tháng |
Năm 1 |
50,000 |
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
770,000 |
1,130,000 |
Năm 2 |
|
315,000 |
22,500 |
12,500 |
5,000 |
5,000 |
360,000 |
1 năm 3 tháng |
Năm 1 |
50,000 |
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
770,000 |
952,500 |
Năm 2 |
|
157,500 |
11,250 |
6,250 |
2,500 |
5,000 |
182,500 |
1 năm |
Năm 1 |
100,000 |
630,000 |
45,000 |
25,000 |
10,000 |
10,000 |
820,000 |
820,000 |
Năm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
※ Cần thanh toán sau khi tình trạng cư trú của bạn đã được Cục Quản lý xuất nhập cảnh chấp thuận.
Khóa học ngắn hạn (Thị thực ngắn hạn, cư dân Nhật Bản)
Khóa học |
|
Phí đăng ký |
Học phí |
Phí vật liệu |
Tổng |
3 tháng |
Lần đầu tiên |
10,000 |
150,000 |
5,000 |
165,000 |
Mở rộng |
|
150,000 |
5,000 |
155,000 |