Khóa học | Thời gian nhập học | Thời gian học |
Khóa học 2 năm | Tháng 4 hàng năm | 2 năm |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Tháng 7 hàng năm | 1 năm 9 tháng |
Khóa học 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hàng năm | 1 năm 6 tháng |
Khóa học 1 năm 3 tháng | Tháng 1 hàng năm | 1 năm 3 tháng |
N5
Mục tiêu của khoá học là có thể nói và viết tiếng Nhật cơ bản để phục vụ cuộc sống sinh hoạt tại Nhật.
N4
N3
Mục tiêu của khoá học là có thể hiểu được các tình huống hàng ngày và đọc được những văn bản phức tạp hơn.
N3
N2
Mục tiêu của khoá học là có thể hiểu được các bài luận trừu tượng từ cấp độ N3 đến N2 và hiểu được những thông tin cần thiết bằng tiếng Nhật.
N2
N1
Mục tiêu của khoá học là có thể đạt khả năng được tiếng Nhật ở trình độ nâng cao, ví dụ ở trình độ N2 trở lên hoặc hiểu được bài thi EJU, và có thể viết được các bài luận ngắn.
Khóa học | Phí nhập học | Học phí | Cơ sở vật chất | Tài liệu học | Phí bảo hiểm | Phí hoạt động | Tổng phụ | Tổng cộng | |
2 năm | Năm 1 | 70,000 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 820,000 | 1,570,000 |
Năm 2 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 750,000 | |||
1 năm 9 tháng | Năm 1 | 70,000 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 820,000 | 1,385,500 |
Năm 2 | 495,000 | 33,750 | 18,750 | 7,500 | 10,000 | 565,000 | |||
1 năm 6 tháng | Năm 1 | 70,000 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 820,000 | 1,195,000 |
Năm 2 | 330,000 | 22,500 | 12,500 | 5,000 | 5,000 | 375,000 | |||
1 năm 3 tháng | Năm 1 | 70,000 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 820,000 | 1,010,000 |
Năm 2 | 165,000 | 11,250 | 6,250 | 2,500 | 5,000 | 190,000 | |||
1 năm | Năm 1 | 100,000 | 660,000 | 45,000 | 25,000 | 10,000 | 10,000 | 850,000 | 850,000 |
Năm 2 |
※ Mọi chi phí phải được thanh toán ngay sau khi bạn nhận COE (tư cách lưu trú cho học sinh tại Nhật).